Thực đơn
Hoa_hậu_Biển_Việt_Nam_Toàn_cầu_2018 Danh sách thí sinhSTT | Họ tên | Năm sinh | Nguyên quán | Chiều cao | Cân nặng | Số đo 3 vòng | SBD | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Furuyuki Phạm (Miyuki Phạm) | 1997 | Khánh Hòa[lower-alpha 1] | 165 cm | 53 kg | 80-60-94,5 | 113 | Người đẹp Ảnh |
2 | Nghiêm Hương Linh | 1998 | Hà Nội | 168 cm | 49 kg | 78-57-91 | 385 | Thí sinh có làn da đẹp nhất |
3 | Bùi Thị Thu Trang | 1996 | Hòa Bình | 166 cm | 54,5 kg | 86-66-93 | 516 | Top 15 |
4 | Thái Thu Hường | 1993 | Hải Phòng[lower-alpha 2] | 165 cm | 50 kg | 80-62-90 | 566 | |
5 | Vũ Thị Ngọc Dung | 1998 | Đồng Nai | 167 cm | 47.5 kg | 80-62-87 | 166 | |
6 | Nguyễn Thùy Linh | 1995 | Bắc Giang[lower-alpha 3] | 166 cm | 48 kg | 83-58-91 | 230 | |
7 | Trần Vũ Hương Trà | 1998 | Hà Nội | 166 cm | 54 kg | 86-63-91 | 096 | |
8 | Lê Thị Minh Nguyệt | 1999 | Bình Thuận | 166 cm | 52 kg | 83-61-91 | 268 | |
9 | Nguyễn Bảo Ngọc | 1998 | Hà Nội | 169 cm | 52 kg | 82-65-90 | 256 | Top 15 Thí sinh mặc trang phục dạ hội đẹp nhất |
10 | Dương Hoàng Bảo Nghi | 1995 | Hoa Kỳ | 166 cm | 46 kg | 82-62-90 | 323 | Thí sinh có nụ cười đẹp nhất |
11 | Nguyễn Phương Khánh | 1995 | Bến Tre[lower-alpha 4] | 170 cm | 52 kg | 82-58-92 | 398 | Á hậu 2 |
12 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 1994 | Hà Nam | 169 cm | 50 kg | 80-60-89 | 116 | Top 15 |
13 | Hoàng Bảo Trân | 1997 | Đồng Nai | 168 cm | 52 kg | 82-62-92 | 218 | Top 15 |
14 | Phạm Hồng Nhung | 1997 | Hà Nội | 168 cm | 52 kg | 81-61-91 | 356 | Top 15 Người đẹp Nhân ái |
15 | Trần Thị Tuyết Nhi | 1995 | Thành phố Hồ Chí Minh | 167 cm | 55 kg | 85-62-90 | 580 | |
16 | Nguyễn Băng Tâm | 1995 | Vĩnh Long | 171 cm | 53 kg | 80-58-91 | 350 | Người đẹp Đảo ngọc |
17 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 1999 | Tiền Giang | 170 cm | 50 kg | 83-59-91 | 069 | Hoa hậu |
18 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1996 | Thái Nguyên | 168 cm | 51 kg | 80-61-90 | 255 | Người đẹp Tài năng |
19 | Lâm Thị Thu Hồng | 1995 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 168 cm | 53 kg | 84-64-93 | 316 | Top 5 |
20 | Võ Thị Kim Hằng | 1998 | Bến Tre | 171 cm | 57 kg | 85-64-92 | 088 | |
21 | Lê Thị Diễm My | 1997 | Tiền Giang | 170 cm | 55 kg | 85-65-93 | 196 | |
22 | Đoàn Thị Mỹ Huyền | 1998 | Bến Tre | 169 cm | 47 kg | 85-60-88 | 293 | |
23 | Trần Thị Thúy Hằng | 1993 | Khánh Hòa | 170 cm | 50 kg | 84-62-90 | 266 | Top 15 |
24 | Nguyễn Thị Phương Hằng | 1997 | Thành phố Hồ Chí Minh | 169 cm | 50 kg | 84-60-88 | 109 | Top 15 |
25 | Võ Ngọc Lụa | 1996 | Bạc Liêu | 172 cm | 54 kg | 85-63-93 | 299 | Top 15 |
26 | Lê Dương Trà My | 1996 | Tiền Giang | 170 cm | 50 kg | 82-60-90 | 310 | |
27 | Phạm Thị Lan Anh | 1991 | Hà Nội[lower-alpha 1] | 171 cm | 49 kg | 82-63-90 | 369 | |
28 | Đồng Mai Ngân | 1997 | Cần Thơ | 170 cm | 52 kg | 84-62-90 | 536 | |
29 | Hoàng Nhật Linh | 1995 | Hà Nội | 172 cm | 59 kg | 85-63-97 | 118 | |
30 | Phạm Ngô Bảo Ngọc | 1997 | Thái Nguyên | 172 cm | 53 kg | 82-60-92 | 329 | Top 5 Người đẹp Truyền thông |
31 | Nguyễn Nữ Giang Ly | 1996 | Phú Thọ | 173 cm | 53 kg | 82-60-90 | 366 | |
32 | Lê Thị Nương | 1996 | Thanh Hóa | 171 cm | 50 kg | 81-63-86 | 330 | Người đẹp Áo dài Việt Nam |
33 | Bùi Thị Cẩm Giang | 1998 | Kiên Giang | 172 cm | 52 kg | 84-61-94 | 138 | Top 15 |
34 | Lê Nguyễn Trà My | 1998 | Thanh Hóa | 173 cm | 57 kg | 85-64-92 | 319 | Top 15 |
35 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 1997 | Hà Nội | 174 cm | 52 kg | 84-58-90 | 209 | Á hậu 1 Người đẹp Hình thể |
36 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 1997 | Đồng Nai | 173 cm | 50 kg | 82-59-90 | 056 | |
37 | Lê Thị Kim Ngọc | 1998 | Cần Thơ | 178 cm | 54 kg | 82-60-90 | 158 | |
38 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1996 | Nam Định | 173 cm | 54 kg | 81-60-90 | 111 | |
Ghi chú
Thực đơn
Hoa_hậu_Biển_Việt_Nam_Toàn_cầu_2018 Danh sách thí sinhLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Biển_Việt_Nam_Toàn_cầu_2018 https://vnexpress.net/nguoi-dep-19-tuoi-dang-quang... https://vnexpress.net/viet-nam-lan-dau-dang-quang-... https://www.baogiaothong.vn/top-5-hoa-hau-bien-vie... https://thanhnien.vn/van-hoa/top-15-hoa-hau-bien-v...